Có 1 kết quả:

印刷 ấn loát

1/1

ấn loát

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

in ấn, xuất bản

Từ điển trích dẫn

1. Việc in, kĩ thuật in văn tự, đồ họa... thành bản. ◎Như: “ấn loát phẩm” 印刷品 giấy tờ sách báo đã in ra.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc in chữ ra giấy.

Bình luận 0